--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hầu như
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hầu như
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầu như
+
Almost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầu như"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hầu như"
:
hầu như
hủ nho
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
hầu như
:
Almost
+
khổ luyện
:
train hard
+
dòm
:
to look; to peep; to prydòm khắp các xó xỉnhTo pry into every corner
+
cruel plant
:
loại cây khỏe, thân bện vào nhau, hoa thơm màu trắng hoặc màu hồng, cánh tròn, có tác dụng bẫy côn trùng
+
chơm chởm
:
Craggy, rugged, bristlingđường núi chơm chởm những đáthe mountain path was craggy with rocksnhững mũi chông chơm chởmbristling pikes